danh từ “paragraph”
số ít paragraph, số nhiều paragraphs
- đoạn văn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The teacher asked the students to summarize the first paragraph of the story for homework.
- bài viết ngắn (trong báo chí)
The local newspaper published a short paragraph about the upcoming community fair.