danh từ “opinion”
số ít opinion, số nhiều opinions hoặc không đếm được
- ý kiến
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She asked me for my opinion on the new marketing strategy.
- đánh giá
He has a high opinion of his colleagues.
- ý kiến (chuyên môn)
The doctor gave his medical opinion on the patient's condition.