tính từ “old-fashioned”
dạng cơ bản old-fashioned (more/most)
- lỗi thời
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She wore an old-fashioned dress with lace and frills.
- cổ hủ
My grandfather is old-fashioned and prefers writing letters instead of sending emails.
- cổ điển (được đánh giá cao vì chất lượng và độ tin cậy)
Grandma's old-fashioned apple pie always reminds me of home.