·

o'clock (EN)
phó từ

phó từ “o'clock”

o'clock
  1. giờ
    We have a meeting at seven o'clock sharp, so please arrive early.
  2. giờ (được dùng với một số từ 1 đến 12 để chỉ hướng, với mười hai là thẳng phía trước)
    The captain warned us that an incoming aircraft was at three o'clock, slightly below our altitude.
  3. giờ (được dùng để chỉ rằng đã đến lúc cho một hoạt động nhất định, hài hước)
    It's pizza o'clock, so let's order an extra-large pepperoni to celebrate!