·

strict (EN)
tính từ

tính từ “strict”

dạng cơ bản strict (more/most)
  1. nghiêm khắc
    The first teacher we had in elementary school was very strict.
  2. chặt chẽ
    The school has a very strict dress code that all students must follow.
  3. chính xác (được hiểu hoặc áp dụng một cách rất chính xác, hẹp hoặc hạn chế)
    In a strict sense, the club's membership is limited to people who live in the same street.