·

notes (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
note (danh từ, động từ)

danh từ “notes”

notes, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
  1. ghi chú
    During the lecture, Sarah diligently wrote notes in her notebook to review later.
  2. thông tin cụ thể (được ghi lại)
    The doctor reviewed the patient's medical notes before starting the treatment.