danh từ “majority”
số ít majority, số nhiều majorities hoặc không đếm được
- đa số
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
In the election, the majority of voters supported the new mayor.
- số phiếu chênh lệch
In the election, the candidate won by a 10% majority, securing 55% of the votes while the opponent received 45%.
- tuổi thành niên (trong ngữ cảnh pháp lý)
She celebrated her majority with a small party, finally enjoying the freedoms of adulthood.