danh từ “summary”
số ít summary, số nhiều summaries
- bản tóm tắt
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Before the meeting, she prepared a summary of the main points to discuss.
tính từ “summary”
dạng cơ bản summary, không phân cấp
- ngắn gọn
The teacher gave a summary explanation of the chapter.
- sơ lược (không theo quy trình thông thường)
The judge made a summary decision without hearing all the evidence.