danh từ “limb”
số ít limb, số nhiều limbs
- chi
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After breaking his leg, he had to use crutches to support his injured limb.
- cành lớn
The strong winds caused a large limb from the old oak tree to fall onto the road.
- cánh cung (phần từ tay cầm đến đỉnh)
He carefully inspected the limbs of his bow to ensure they were not damaged before the archery competition.
- mép (của một thiên thể nhìn từ xa)
During the eclipse, the moon's limb slowly covered the sun, creating a breathtaking sight.