Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “learning”
số ít learning, số nhiều learnings hoặc không đếm được
- quá trình học tập
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Through daily reading, her learning of new vocabulary was rapid and enjoyable.
- kiến thức đã học được
His deep learning in ancient languages impressed everyone at the conference.