Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “leading”
dạng cơ bản leading (more/most)
- hàng đầu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She is the leading researcher in her field, with numerous groundbreaking publications.
- dẫn đầu
He quickly caught up to the leading runner, determined to win the race.
- gợi ý (đối với câu hỏi)
His leading comments during the debate swayed the audience's opinion before they heard all the facts.
- tiên phong (chỉ sự kiện hoặc hoạt động diễn ra trước)
The leading symptoms of the illness appeared days before the more severe effects.