danh từ “language”
số ít language, số nhiều languages hoặc không đếm được
- ngôn ngữ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Spanish is a language spoken by millions of people around the world.
- thuật ngữ
To fully understand the article, one must be familiar with the language of computer programming.
- ngôn ngữ lập trình
Python and Java are examples of languages that are widely used in software development.
- cách diễn đạt
Her language in the letter was so poetic and moving.
- từ ngữ (được sử dụng trong văn viết hoặc lời nói)
The language of the poem is so rich and ambiguous that it allows for many interpretations.
- ngôn từ tục tĩu
Watch your language in front of the children, please.
thán từ “language”
- "Chú ý ngôn từ!"
"Damn, that hurt like f***!" "Whoa, language, please!"