danh từ “investor”
số ít investor, số nhiều investors
- nhà đầu tư (một người bỏ tiền vào một doanh nghiệp hoặc dự án để kiếm lợi nhuận)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The investor decided to fund the startup after seeing their innovative product.