Từ này cũng có thể là một dạng của:
I (đại từ, chữ cái, số từ, danh từ, ký hiệu) chữ cái “i”
- dạng chữ thường của chữ "I"
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
In the word "imagine," the letter "i" appears twice.
ký hiệu “i”
- một ký hiệu trong toán học biểu diễn cho đơn vị ảo (căn bậc hai của số âm một)
When you square i, you get -1.
- một biểu tượng được sử dụng trong kỹ thuật để chỉ dòng điện chạy trong mạch
To calculate the power dissipated in a resistor, you can use the formula P = i * R².
- một ký hiệu thường được sử dụng để biểu diễn chỉ số trong các vòng lặp trong toán học và lập trình
In the loop, "i" starts at 0 and increases by 1 until it reaches 10.
- biểu tượng đại diện cho lãi suất hiệu quả hàng năm trong toán tài chính
If the annual effective interest rate (i) is 5%, your savings will grow faster than if it were at 3%.
- trong âm nhạc, một ký hiệu chỉ ba nốt nhạc chính của thang âm thứ
In the key of A minor, the i chord consists of the notes A, C, and E.
số từ “i”
- dạng chữ thường của số La Mã biểu thị số một
You have to i. bring the food, ii. cook it.