·

i (EN)
chữ cái, ký hiệu, số từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
I (đại từ, chữ cái, số từ, danh từ, ký hiệu)

chữ cái “i”

i
  1. dạng chữ thường của chữ "I"
    In the word "imagine," the letter "i" appears twice.

ký hiệu “i”

i
  1. một ký hiệu trong toán học biểu diễn cho đơn vị ảo (căn bậc hai của số âm một)
    When you square i, you get -1.
  2. một biểu tượng được sử dụng trong kỹ thuật để chỉ dòng điện chạy trong mạch
    To calculate the power dissipated in a resistor, you can use the formula P = i * R².
  3. một ký hiệu thường được sử dụng để biểu diễn chỉ số trong các vòng lặp trong toán học và lập trình
    In the loop, "i" starts at 0 and increases by 1 until it reaches 10.
  4. biểu tượng đại diện cho lãi suất hiệu quả hàng năm trong toán tài chính
    If the annual effective interest rate (i) is 5%, your savings will grow faster than if it were at 3%.
  5. trong âm nhạc, một ký hiệu chỉ ba nốt nhạc chính của thang âm thứ
    In the key of A minor, the i chord consists of the notes A, C, and E.

số từ “i”

i
  1. dạng chữ thường của số La Mã biểu thị số một
    You have to i. bring the food, ii. cook it.