danh từ “holiday”
số ít holiday, số nhiều holidays hoặc không đếm được
- ngày lễ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Christmas is a holiday where families often exchange gifts and celebrate together.
- ngày nghỉ lễ
On Independence Day, a national holiday, all government offices are closed.
- kỳ nghỉ (thường dùng cho việc nghỉ ngơi, du lịch)
We're planning a two-week holiday to Spain this summer.
- kỳ nghỉ học
During the Christmas holidays, we're planning a family trip to the mountains.
- thời gian tạm hoãn thanh toán (ví dụ: tạm hoãn thanh toán khoản vay)
Due to financial difficulties, the bank offered a three-month loan holiday to help ease the burden on homeowners.