·

hedge fund (EN)
cụm từ

cụm từ “hedge fund”

  1. quỹ đầu cơ (một quỹ đầu tư tư nhân sử dụng các phương pháp rủi ro để cố gắng tạo ra lợi nhuận lớn cho các nhà đầu tư của mình)
    Many wealthy people invest in hedge funds, hoping to earn high returns, but they also risk losing their money.