danh từ “gold”
số ít gold, số nhiều golds hoặc không đếm được
- vàng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She wore a necklace made of pure gold.
- tiền vàng
She saved all her gold coins in a small wooden box for emergencies.
- huy chương vàng
She proudly displayed her gold from the swimming competition.
- kho báu (người hoặc vật có giá trị lớn)
Her advice during the crisis was pure gold.
- màu vàng kim
The sunset painted the sky in shades of pink and gold.
- răng vàng
His smile gleamed with gold, showing off the shiny grill on his teeth.
- tâm bia
Sarah's arrow landed in the gold, securing her first place in the tournament.
tính từ “gold”
dạng cơ bản gold, không phân cấp
- bằng vàng
She wore a beautiful gold bracelet on her wrist.
- màu vàng kim
She wore a beautiful gold dress to the party.
- cao cấp
We upgraded to the gold membership for faster customer support and exclusive deals.
- đạt doanh số vàng
Her debut album turned gold after just three months on the market.
- truy cập mở hoàn toàn
Many researchers prefer gold open access because their articles are freely available to everyone immediately upon publication.
- hoàn thiện
The new video game finally went gold after months of testing and debugging.