tính từ “gentle”
dạng cơ bản gentle, gentler, gentlest (hoặc more/most)
- nhẹ nhàng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
A gentle breeze rustled the leaves in the garden.
- dịu dàng
She spoke in a gentle voice that soothed the crying child.
- thoai thoải
The trail offers a gentle ascent to the hilltop.
- lịch sự
He gave her a gentle reminder about the appointment.
- dễ bảo
The pony is gentle enough for the children to ride.
động từ “gentle”
nguyên thể gentle; anh ấy gentles; thì quá khứ gentled; quá khứ phân từ gentled; danh động từ gentling
- làm dịu
She gentled the nervous puppy with soothing words.
- thuần hóa
The rancher gentled the wild horses for riding.
- trở nên hiền lành
The fierce winds gentled as the storm passed.