·

folk (EN)
danh từ, tính từ

danh từ “folk”

số ít folk, số nhiều folks hoặc không đếm được
  1. người dân
    There was a lot of folk in the village during the annual festival.
  2. người thân
    I'm spending the weekend with my folks in the countryside.
  3. nhạc dân gian
    She loves listening to folk on her old record player.

tính từ “folk”

dạng cơ bản folk, không phân cấp
  1. dân gian (liên quan đến người dân sống trong một khu vực cụ thể, bao gồm phong tục và niềm tin của họ)
    The festival celebrated folk music and dances from different regions of the country.
  2. dân gian (ý tưởng hoặc niềm tin phổ biến trong dân chúng nhưng không dựa trên nghiên cứu chính thức hoặc bằng chứng khoa học)
    Many people rely on folk remedies to treat minor illnesses, even though they aren't scientifically proven.