danh từ “combination”
số ít combination, số nhiều combinations
- sự kết hợp
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Her new dress is a beautiful combination of silk and lace.
- mã mở khóa
He forgot the combination for his locker, so he couldn't get his books for class.
- đòn kết hợp (trong thể thao như quyền anh)
The boxer floored his opponent with a swift combination.
- tổ hợp (trong toán học)
In a lottery, the winning combination of numbers can be 2, 9, and 14, regardless of the order in which they are drawn.