·

financial reporting (EN)
cụm từ

cụm từ “financial reporting”

  1. báo cáo tài chính (quá trình lập và chia sẻ các báo cáo tài chính cho thấy tình hình tài chính của một công ty)
    The company improved its financial reporting to provide clearer information to investors.
  2. báo cáo tài chính (hành động báo cáo tin tức và sự kiện tài chính trên các phương tiện truyền thông)
    The journalist specialized in financial reporting, covering stock market developments.