Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “finances”
finances, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- tài chính (về nguồn lực tiền tệ của một tổ chức)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The company's finances improved significantly after they launched their new product.