·

finances (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
finance (động từ)

danh từ “finances”

finances, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
  1. tài chính (về nguồn lực tiền tệ của một tổ chức)
    The company's finances improved significantly after they launched their new product.