·

exquisite (EN)
tính từ

tính từ “exquisite”

dạng cơ bản exquisite (more/most)
  1. tuyệt đẹp
    The bride wore an exquisite dress that captivated everyone.
  2. tinh tế
    Her exquisite taste in interior design transformed the house.
  3. dữ dội (về cảm giác)
    He felt an exquisite pain in his shoulder after the accident.