tính từ “exquisite”
dạng cơ bản exquisite (more/most)
- tuyệt đẹp
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The bride wore an exquisite dress that captivated everyone.
- tinh tế
Her exquisite taste in interior design transformed the house.
- dữ dội (về cảm giác)
He felt an exquisite pain in his shoulder after the accident.