·

exercise book (EN)
cụm từ

cụm từ “exercise book”

  1. vở bài tập (dùng cho học sinh viết ghi chú hoặc làm bài tập ở trường)
    Sarah always keeps her exercise book neat and tidy for her English class.
  2. sách bài tập (chứa các bài tập thực hành để học một môn học)
    The French exercise book includes exercises to improve your vocabulary and grammar.