danh từ “ease”
số ít ease, không đếm được
- sự dễ dàng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She solved the puzzle with surprising ease.
- sự thanh thản
After winning the lottery, she enjoyed a life of ease.
- sự giảm đau
The warm bath gave her ease from the stress of the day.
- độ rộng (trong quần áo)
The tailor added extra ease to the shoulders of the jacket for better comfort.
động từ “ease”
nguyên thể ease; anh ấy eases; thì quá khứ eased; quá khứ phân từ eased; danh động từ easing
- làm dịu
She took a deep breath to ease her anxiety.
- dịu đi
The storm finally eased by morning.
- làm cho dễ dàng hơn
The new software was designed to ease the process of filing taxes.
- di chuyển nhẹ nhàng
She eased the ring off her finger.
- di chuyển chậm rãi
She eased into the cold water, shivering slightly.
- nới lỏng
She eased her grip on the rope to let it slide smoothly through her hands.
- giảm giá trị
The stock prices eased down after the company's earnings report was released.
- di chuyển nhẹ nhàng (không tốn sức)
The boat eased into the calm harbor.