Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “earlier”
dạng cơ bản earlier, không phân cấp
- trước đây
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She regretted not taking the earlier flight, as the later one was delayed.
phó từ “earlier”
- trước đó
She arrived earlier than expected.