danh từ “e-signature”
số ít e-signature, số nhiều e-signatures
- chữ ký điện tử
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
When applying for a loan online, John used an e-signature to sign all the necessary documents electronically.