danh từ “height”
số ít height, số nhiều heights hoặc không đếm được
- chiều cao
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
My height is about 6'4, so I am quite tall.
- độ cao
The plane usually flies at a height of 10 km.
- đỉnh cao
He reached the height of his career when he became CEO of the company.
- vị trí của lưỡi so với vòm miệng khi phát âm nguyên âm
In linguistics, the height of the vowel in "beat" is higher than in "bat" because the tongue is closer to the roof of the mouth.