·

height (EN)
danh từ

danh từ “height”

số ít height, số nhiều heights hoặc không đếm được
  1. chiều cao
    My height is about 6'4, so I am quite tall.
  2. độ cao
    The plane usually flies at a height of 10 km.
  3. đỉnh cao
    He reached the height of his career when he became CEO of the company.
  4. vị trí của lưỡi so với vòm miệng khi phát âm nguyên âm
    In linguistics, the height of the vowel in "beat" is higher than in "bat" because the tongue is closer to the roof of the mouth.