·

drawing (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
draw (động từ)

danh từ “drawing”

số ít drawing, số nhiều drawings hoặc không đếm được
  1. bức vẽ
    The artist displayed his drawings of landscapes and city scenes at the gallery.
  2. vẽ tranh (hoạt động)
    Drawing is her favorite activity, and she hopes to become an illustrator one day.