Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “drawing”
số ít drawing, số nhiều drawings hoặc không đếm được
- bức vẽ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The artist displayed his drawings of landscapes and city scenes at the gallery.
- vẽ tranh (hoạt động)
Drawing is her favorite activity, and she hopes to become an illustrator one day.