·

digital signature (EN)
cụm từ

cụm từ “digital signature”

  1. chữ ký số (một phiên bản điện tử của chữ ký tay của một người được sử dụng để ký các tài liệu số)
    She signed the lease agreement with a digital signature on her tablet.
  2. chữ ký số (một mã được thêm vào một thông điệp kỹ thuật số để xác minh ai đã gửi nó và đảm bảo rằng thông điệp không bị thay đổi)
    The security system uses a digital signature to confirm the email is genuine.