Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “dedicated”
dạng cơ bản dedicated (more/most)
- tận tâm
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The dedicated doctor worked long hours to care for her patients.
- chuyên dụng
The company installed a dedicated line for customer support.