·

decide (EN)
động từ

động từ “decide”

nguyên thể decide; anh ấy decides; thì quá khứ decided; quá khứ phân từ decided; danh động từ deciding
  1. quyết định
    She decided to wear the blue dress to the party.
  2. phán quyết
    The judge will decide next week.
  3. định đoạt (giải quyết)
    The winner of the contest will be decided on the ability to think fast.