Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “cutting”
dạng cơ bản cutting (more/most)
- châm biếm
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Her cutting remark about his cooking skills left him feeling embarrassed and upset.