danh từ “creditworthiness”
số ít creditworthiness, không đếm được
- Uy tín tín dụng (tài chính, mức độ mà một người vay được cho là có khả năng trả nợ)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The bank evaluated the company's creditworthiness before approving the loan.