·

come about (EN)
động từ cụm

động từ cụm “come about”

  1. xảy ra
    How did this situation come about in the first place?
  2. đổi hướng (đổi hướng thuyền bằng cách quay mũi thuyền vào gió)
    The sailor shouted, "Prepare to come about!" as they approached the harbor.