·

color scheme (EN)
cụm từ

cụm từ “color scheme”

  1. bảng phối màu
    The interior designer recommended a neutral color scheme to create a calm atmosphere in the living room.
  2. bảng màu (trong tin học, một tập hợp các màu sắc được sử dụng trong giao diện hoặc ứng dụng phần mềm)
    The software developer switched to a dark color scheme to reduce eye strain during nighttime coding sessions.
  3. bảng màu (một tập hợp các màu sắc liên quan đến một công ty, thương hiệu hoặc sản phẩm)
    The company updated its color scheme to include bright blues and yellows to appeal to a younger audience.