Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “clearing”
số ít clearing, số nhiều clearings hoặc không đếm được
- bãi thông
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After hiking for hours, we finally found a clearing where we could set up our camp for the night.
- quy trình thanh toán (giữa các ngân hàng và tổ chức tài chính)
The check I deposited at the bank is currently in clearing, so the funds should be available in my account by tomorrow.
- quy trình kết thúc cuộc gọi (và chuẩn bị đường dây cho cuộc gọi tiếp theo)
There was a brief pause before the line went dead, signaling the clearing of the phone call.
- động tác phá bóng (trong môn bóng đá)
The defender made a crucial clearing in the last minute of the game, preventing the opposing team from scoring a goal.