·

clearing (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
clear (động từ)

danh từ “clearing”

số ít clearing, số nhiều clearings hoặc không đếm được
  1. bãi thông
    After hiking for hours, we finally found a clearing where we could set up our camp for the night.
  2. quy trình thanh toán (giữa các ngân hàng và tổ chức tài chính)
    The check I deposited at the bank is currently in clearing, so the funds should be available in my account by tomorrow.
  3. quy trình kết thúc cuộc gọi (và chuẩn bị đường dây cho cuộc gọi tiếp theo)
    There was a brief pause before the line went dead, signaling the clearing of the phone call.
  4. động tác phá bóng (trong môn bóng đá)
    The defender made a crucial clearing in the last minute of the game, preventing the opposing team from scoring a goal.