tính từ “châteauesque”
dạng cơ bản châteauesque (more/most)
- giống lâu đài (giống một lâu đài Pháp; có các đặc điểm kiến trúc đặc trưng của lâu đài Pháp)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The grand mansion was built in a châteauesque style, with turrets and steep roofs.