danh từ “character”
số ít character, số nhiều characters hoặc không đếm được
- nhân vật
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Harry Potter is a beloved character in children's literature.
- tính cách
The old house has a lot of character, with its creaky floors and antique furnishings.
- phẩm chất
She showed great character when she admitted her mistake.
- người đặc biệt (thú vị hoặc khác thường)
Our neighbor is quite a character; he plays the saxophone on his roof every evening.
- ký tự
The Greek alphabet has 24 characters.