·

challenged (EN)
tính từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
challenge (động từ)

tính từ “challenged”

dạng cơ bản challenged (more/most)
  1. khuyết tật
    After the accident, he was physically challenged and had to learn how to navigate life in a wheelchair.
  2. dùng một cách hài hước để bắt chước và chế giễu những cách miêu tả lịch sự về sự thiếu hụt một số khả năng hoặc đặc điểm của ai đó
    As the shortest player on the basketball team, he often joked that he was vertically challenged.