·

certificate of deposit (EN)
cụm từ

cụm từ “certificate of deposit”

  1. chứng chỉ tiền gửi (một sản phẩm tài chính mà ngân hàng giữ tiền của bạn trong một thời gian cố định và trả lãi cho bạn)
    She invested in a certificate of deposit to save for her future expenses.
  2. chứng chỉ tiền gửi (một tài liệu do ngân hàng phát hành xác nhận khoản tiền gửi có kỳ hạn của bạn)
    He carefully filed the certificate of deposit he received from the bank.