Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “captivating”
dạng cơ bản captivating (more/most)
- hấp dẫn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Her captivating smile drew everyone's attention as soon as she entered the room.