Từ này cũng có thể là một dạng của:
giới từ “came”
- đánh dấu một sự kiện, khoảng thời gian, hoặc sự thay đổi trong quá khứ đã xảy ra sau khi chờ đợi hoặc mong đợi
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Came the weekend, we finally set out on our long-awaited camping trip.
danh từ “came”
số ít came, số nhiều cames
- thanh chì (dùng để giữ kính trong khung cửa sổ)
The artisan carefully fitted the came between the stained glass pieces to secure them in place.