động từ “buy”
nguyên thể buy; anh ấy buys; thì quá khứ bought; quá khứ phân từ bought; danh động từ buying
- mua
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She went to the store to buy some groceries for dinner.
- tin
He told me he was late because of traffic, but I'm not buying it.
- đủ để đạt được
A million dollars could buy you a nice house in this neighborhood.
- hối lộ
The corrupt politician tried to buy the inspector to overlook the violations.
- đánh đổi
They bought peace by agreeing to the demands of the protesters.
- thu mua
She buys clothing for a major department store.
- tố lớn (trong poker)
He tried to buy the pot with a huge bet, but another player called him.
danh từ “buy”
số ít buy, số nhiều buys
- món hời
The car was a real buy at that price.