·

burgeon (EN)
động từ

động từ “burgeon”

nguyên thể burgeon; anh ấy burgeons; thì quá khứ burgeoned; quá khứ phân từ burgeoned; danh động từ burgeoning
  1. tăng lên
    As spring arrived, the tiny buds on the trees began to burgeon, signaling the end of winter.
  2. nảy mầm
    As spring arrived, tiny buds began to burgeon on the bare branches, signaling the end of winter.