Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “billing”
số ít billing, số nhiều billings hoặc không đếm được
- việc lập hóa đơn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The company's billing was delayed due to a computer problem.
- doanh thu
The firm's annual billing exceeded two million dollars.
- bộ phận thanh toán
If you have questions about your invoice, please contact the billing department.
- thứ hạng (trong ngành giải trí)
The actor was upset because he didn't get top billing in the movie.