·

beginning (EN)
danh từ, tính từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
begin (động từ)

danh từ “beginning”

số ít beginning, số nhiều beginnings hoặc không đếm được
  1. phần đầu
    At the beginning of the movie, the hero is seen leaving his hometown.
  2. nguồn gốc
    The beginning of her passion for music was the old piano in her grandmother's house.

tính từ “beginning”

dạng cơ bản beginning, không phân cấp
  1. đầu
    She found the beginning chapters of the book to be the most engaging.