Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “beginning”
số ít beginning, số nhiều beginnings hoặc không đếm được
- phần đầu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
At the beginning of the movie, the hero is seen leaving his hometown.
- nguồn gốc
The beginning of her passion for music was the old piano in her grandmother's house.
tính từ “beginning”
dạng cơ bản beginning, không phân cấp
- đầu
She found the beginning chapters of the book to be the most engaging.