danh từ “bathroom”
số ít bathroom, số nhiều bathrooms
- phòng tắm
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She spent an hour in the bathroom getting ready for the party.
- nhà vệ sinh (ở Mỹ)
During the long flight, passengers frequently lined up to use the airplane's tiny bathrooms.