·

banking hours (EN)
cụm từ

cụm từ “banking hours”

  1. giờ làm việc của ngân hàng
    I need to visit the bank during banking hours to deposit this check.
  2. giờ hành chính (thường từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)
    Our office operates during banking hours, but you can email us anytime.