danh từ “author”
số ít author, số nhiều authors
- tác giả
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
J.K. Rowling is a famous author who wrote the Harry Potter series.
- người khởi xướng (người nghĩ ra kế hoạch hoặc ý tưởng mới)
She is the author of the new community project that everyone is excited about.
động từ “author”
nguyên thể author; anh ấy authors; thì quá khứ authored; quá khứ phân từ authored; danh động từ authoring
- viết (sách, bài báo hoặc tác phẩm viết khác)
She authored a popular blog about cooking.